1 – như một danh từ, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu.
Ví dụ: Walking may reduce your risk of developing a cold or the flu. (Đi bộ có thể làm giảm nguy cơ bị cảm lạnh hoặc cúm.)
Happiness is getting up late and not going to work. (Hạnh phúc là được thức dậy muộn và không phải đi làm.)
2 – sau một số động từ, ví dụ: like, love, hate, enjoy, etc.
Ví dụ: I love running in the morning. (Tôi thích chạy bộ vào buổi sáng.)
I hate not wearing mask in public places. (Tôi ghét việc không đeo khẩu trang khi ở nơi công cộng.)
3 – sau giới từ.
He left without saying goodbye. (Anh ấy đã rời đi mà không một lời từ biệt.)
She is very good at playing piano. (Cô ấy chơi piano rất giỏi.)
Look Play | Looking Playing | Thêm -ing |
Live | Living | Bỏ e rồi thêm -ing |
Begin | Beginning | Nếu động từ kết thúc bằng phụ âm – nguyên âm – phụ âm (ví dụ: begin, run, cut) thì gấp đôi phụ âm trước khi thêm -ing |