TRẠNG TỪ CHỈ CÁCH THỨC (ADVERBS OF MANNER)
Trạng từ chỉ cách thức là gì?
Trạng từ chỉ cách thức (adverbs of manner) là những từ dùng để mô tả cách thức mà hành động xảy ra. Ví dụ:
- He drives carefully. (Anh ấy lái xe một cách cẩn thận)
- She speaks English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh một cách trôi chảy)
- I need to talk to them immediately. (Tôi cần nói chuyện với họ ngay lập tức)
- He hurriedly opened the door and left. (Anh ấy vội vàng mở cửa và rời đi)
- They talked excitedly about their trip. (Họ hào hứng kể về chuyến đi của mình)
Cách thành lập các trạng từ chỉ cách thức
Các trạng từ chỉ cách thức thường được thành lập bằng cách thêm đuôi -ly vào sau tính từ. Ví dụ:
- Careful → carefully
- Fluent → fluently
- Immediate → immediately
- Hurried → hurriedly
- Excited → excitedly
- Quick → quickly
- Patient → patiently
Một số tính từ được biến đổi trước khi thêm đuôi -ly để thành lập trạng từ. Ví dụ:
- Happy → happily
- Possible → possibly
- Basic → basically
- Full → fully
- True → truly
Một số trạng từ chỉ cách thức có cùng cách viết với tính từ. Ví dụ:
- Fast → fast
- Hard → hard
- Right → right
Một số trạng từ chỉ cách thức lại khác hoàn toàn với tính từ. Ví dụ:
Một số trạng từ được thành lập bằng cách thêm đuôi -ly vào tính từ nhưng lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác. Ví dụ:
- Hard → hardly (hardly: hầu như không…)
- Near → nearly (nearly: gần như là…)
Vị trí của trạng từ chỉ cách thức trong câu
Trong hầu hết các trường hợp, trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ chính. Ví dụ:
- She leaves quickly. (Cô ấy rời đi một cách nhanh chóng)
- We work hard. (Chúng tôi làm việc một cách chăm chỉ)
Nếu trong câu có tân ngữ trực tiếp, trạng từ chỉ cách thức sẽ đứng sau tân ngữ trực tiếp. Ví dụ:
- He opens the box carefully. (Anh ấy mở chiếc hộp ra một cách cẩn thận)
- They read the letter patiently. (Họ kiên nhẫn đọc lá thư đó)
Khi muốn nhấn mạnh cách thức thực hiện hành động, trạng từ chỉ cách thức có thể đứng trước động từ chính. Ví dụ:
- She gently caressed the cat. (Cô ấy vuốt ve chú mèo một cách dịu dàng)
- I happily recieved the gift from my grandmother. (Tôi nhận món quà từ bà một cách đầy hạnh phúc)
Một số trạng từ chỉ cách thức như well, fast, hard, baddly,… luôn luôn đứng ngay sau động từ chính. Ví dụ:
- She studied hard to pass the final exam. (Cô ấy đã học hành chăm chỉ để vượt qua kỳ thi tốt nghiệp)
- He behaved badly during the party. (Anh ấy đã cư xử thật tệ trong suốt buổi tiệc)
Nếu trong câu có nhiều hơn một động từ chính thì vị trí khác nhau của trạng từ chỉ cách thức sẽ làm thay đổi ý nghĩa của của câu nói đó. Ví dụ:
- She asked them to open the window quickly. (Cô ấy yêu cầu họ nhanh chóng mở cửa sổ ra)
- She quickly ask them to open the window. (Cô ấy nhanh chóng yêu cầu họ mở cửa sổ ra)