CÁC DẠNG SO SÁNH TRONG TIẾNG ANH (COMPARISONS)
So sánh là một dạng ngữ pháp quan trọng và được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp cũng như trong các kì thi chứng chỉ quốc tế như IELTS, TOEIC, TOEFL,… Trong tiếng Anh, câu so sánh được dùng để so sánh giữa hai hay nhiều người hoặc sự vật, sự việc ở một khía cạnh cụ thể nào đó. Hãy cùng The ENEST tìm hiểu thêm những kiến thức về câu so sánh trong bài viết này nhé!
So sánh ngang bằng (equal comparison)
So sánh ngang bằng được dùng khi so sánh giữa hai người, hai vật, hai sự việc hoặc hai nhóm đối tượng cùng tính chất.
Hình thức so sánh ngang bằng được thành lập bằng cách thêm as vào trước và sau tính từ (adjective) hoặc trạng từ (adverb).
Ví dụ:
- I am as tall as my sister. (Tôi cao bằng chị gái tôi.)
- This car runs as fast as a race car. (Chiếc xe này chạy nhanh như một chiếc xe đua.)
Lưu ý: Trong câu phủ định, so có thể được dùng thay cho as.
Ví dụ:
- This soup isn’t as/ so delicious as my mother cooks. (Món súp này không ngon bằng mẹ tôi nấu.)
- Peter doesn’t speak English as/ so fluently as (Peter nói tiếng Anh không trôi chảy như David.)
So sánh ngang bằng cũng có thể diễn đạt bằng the same as.
Ví dụ:
- Tom is as old as = Tom is the same age as Mary. Or Tom’s age is the same as Mary’s. (Tôi cùng tuổi với Mary.)
- She speaks the same language as (Cô ấy nói cùng một ngôn ngữ với tôi.)
Lưu ý:
Chúng ta dùng the same as chứ không dùng the same like.
Ví dụ:
- What would you like to buy? – I’ll buy the same as
(Bạn muốn mua gì? – Tôi muốn mua giống như bạn.)
So sánh hơn (Comparatives)
Cấu trúc so sánh hơn được sử dụng khi so sánh đặc điểm, tính chất của chủ thể này hơn chủ thể kia.
Hình thức so sánh hơn được thành lập bằng cách:
- Thêm –er vào sau tính từ hoặc trạng từ có một âm tiết (short adjective/ adverb) và một số tính từ có 2 âm tiết tận cùng bằng –y (happy), –er (clever), –ow (narrow), –le (simple, gentle,…).
Ví dụ:
- Tan Son Nhat Airport is larger than Noi Bai Airport. (Sân bay Tân Sơn Nhất thì rộng hơn sân bay Nội Bài.)
- Children learn languages faster than (Trẻ em học ngôn ngữ nhanh hơn người lớn.)
- Thêm more vào trước tính từ hoặc trạng từ có hai âm tiết (trừ các tính từ tận cùng bằng -y, -er, -ow, -le) hoặc có từ ba âm tiết trở lên (long adjective/ adverb).
Ví dụ:
- Tennis is more popular than (Quần vợt thì phổ biến hơn bóng gậy.)
- Nowadays, people travel more easily than they did in the past. (Ngày nay, chúng ta đi du lịch dễ dàng hơn trong quá khứ.)
So sánh hơn có thể được nhấn mạnh bằng cách thêm much hoặc far trước hình thức so sánh.
Ví dụ:
- Your bag is much/ far nicer than (Túi xách của bạn đẹp hơn nhiều so với túi xách của tôi.)
- She drives much/ far more carefully than her husband. (Cô ấy chạy xe cẩn thận hơn nhiều so với chồng.)
A lot, a bit, a little, rather, slightly cũng có thể được dùng trước dạng so sánh.
Ví dụ:
- I got up a little later than (Tôi thức dậy trễ hơn thường ngày một chút.)
Đại từ sau as hoặc than (Pronouns after as or than)
Với văn phong thân mật, đại từ nhân xưng làm tân ngữ (object pronoun) như me, her, … thường được dùng sau as hoặc than.
Ví dụ:
- He is older than me. (Anh ấy lớn tuổi hơn tôi.)
- They have more money than us. (Họ có nhiều tiền hơn chúng tôi.)
Trong văn phong trang trọng, phía sau as hoặc than thường là đại từ nhân xưng làm chủ ngữ (subject pronoun) như I, she, … + động từ/ trợ động từ.
Ví dụ:
- She doesn’t sing as well as my best friend does. (Cô ấy hát không hya bằng bạn thân của tôi.)
- I am two years younger than he is. (Tôi nhỏ hơn anh ấy 2 tuổi.)