Vocabulary Quiz - 26/07/2023

Các bạn biết không, trọng âm cực kỳ quan trọng. Vì khi nói, từ mà người nói phát âm cũng như cách mà họ đánh trọng âm vào cùng một từ có thể làm thay đổi hoàn toàn nghĩa của từ mà chúng ta muốn diễn đạt.

Dưới đây là một số từ đặc biệt, khi đổi cách nhấn trọng âm nghĩa của từ cũng sẽ thay đổi. Các bạn xem và note lại nhé!

  1. PRESENT:
  • /ˈprez.ənt/ (n): món quà.

(adj): có mặt, thời điểm hiện tại.

  • /prɪˈzent/ (v): tặng, giới thiệu, trình bày, trình diễn (vấn đề, bài thuyết trình).

Ví dụ:

  • They gave me theatre tickets as a present. (Họ tặng cho tôi vé xem kịch như một món quà.)
  • Who else was present at the wedding? (Ai còn có mặt tại đám cưới nữa không?)
  • She presents her ideas very clearly. (Cô ấy trình bày ý tưởng của mình rất rõ ràng.)

  2. RECORD:

  • /ˈrek.ɔːd/ (n): bản lưu, bản ghi chép, kỷ lục.
  • /rɪˈkɔːd/ (v): lưu trữ, ghi chép lại, thu âm.

Ví dụ:

  • He holds the record for the 1,000 metres. (Anh ấy giữ kỷ lục cho đường chạy 1.000 mét.)
  • Let’s record a song together (Hãy cùng nhau thu âm bài hát này).

3. REJECT:

  • /ˈriː.dʒekt/ (n): phế phẩm.
  • /rɪˈdʒekt/ (v): từ chối.

Ví dụ:

  • The factory produces a large number of rejects every month due to quality control issues. (Nhà máy sản xuất một số lượng lớn phế phẩm hàng tháng do vấn đề kiểm soát chất lượng.)
  • He asked her to marry him, but she rejected him. (Anh ấy cầu hôn cô ấy, nhưng cô ấy từ chối.)

4. PERFECT

  • /ˈpɜː.fekt/ (adj): hoàn hảo, hoàn toàn, chính xác.
  •  /pəˈfekt/ (v): hoàn thiện.

Ví dụ:

  • He is keen to perfect his golfing technique.(Anh ấy rất háo hức để hoàn thiện kỹ thuật đánh golf của mình.)
  • What is your idea of perfect happiness? (Bạn có suy nghĩ gì về sự hạnh phúc hoàn hảo?)


Có thể bạn quan tâm