Để tránh nhầm lẫn khi gặp những từ, cụm từ có nghĩa hay phát âm gần giống nhau. Các bạn cần chú ý quan sát từ, nắm vững bản chất của từ, xem xét xem nó thuộc loại từ nào, cách phát âm, nhấn trọng âm như nào để có thể phân biệt được các từ một cách dễ dàng nhất.
Sau đây là một vài từ dễ nhầm lẫn mà The ENEST sưu tầm được, các bạn lưu về học nhé:
ANGEL /ˈeɪndʒl/ (n) (a spiritual being in some religions who is believed to be a messenger of God, usually represented as having a human form with wings): Thiên thần, người phúc hậu.
ANGLE /ˈæŋɡl/ (n) (the (amount of) space between two straight lines or surfaces that meet, a point of view): Góc hình học, góc độ
Ví dụ:
COMPLEMENT /ˈkɑːmplɪment/ (n) (a complete number or amount): bổ ngữ, phần bổ sung
COMPLIMENT /ˈkɑːmplɪmənt/ (n) (an expression of praise or flattery): lời khen ngợi, sự tán dương
Ví dụ:
DESSERT /dɪˈzɜːrt/ (n) (the sweet course in a meal; pudding): Đồ tráng miệng
DESERT /ˈdezərt/ (v) (to go away from and leave without help etc; to leave or abandon): Bỏ đi, đào ngũ.
(n) (an area of barren country, usually hot, dry, and sandy, where there is little rain): sa mạc.
Ví dụ:
AFFECT /əˈfekt/ (v) (to produce a change in somebody/something): Ảnh hưởng, làm xúc động
EFFECT /ɪˈfekt/ (n) (change that somebody/something causes in somebody/something else; a result): hiệu quả; tác dụng
(v) (to make happen; to bring about): thực hiện
Ví dụ:
LATER /ˈleɪtər/ (at a later time): Sau đó, rồi thì.
LATTER /ˈlætər/ (adj) (towards the end): Người/vật sau, cái thứ 2.
Ví dụ:
COSTUME /ˈkɒstjuːm/ (n) (dress, clothes): trang bị, trang phục
CUSTOM /ˈkʌstəm/ (n) (an accepted way of behaving or of doing things in a society or a community): phong tục, tập quán.
Ví dụ: